BIC / SWIFT | Tên ngân hàng | Thành phố | Quốc gia | |
---|---|---|---|---|
1. | LANDNOK1XXX | Landkreditt Bank | - | |
2. | LABRNOB1XXX | Larvikbanken Brunlanes Spareba | - | |
3. | LILLNO21XXX | Lillesand Sparebank | - | |
4. | LISTNO21XXX | Lillestrom Banken | - | |
5. | BOGENO21XXX | Lofoten Sparebank | - | |
6. | LOSKNO21XXX | Lom Og Skjak Sparebank | - | |
7. | LUSKNO21XXX | Luster Sparebank | - |
Chúng tôi không thể đảm bảo tính chính xác của thông tin.
Ngày nhập dữ liệu: 04/2024