BIC / SWIFT | Tên ngân hàng | Thành phố | Quốc gia | |
---|---|---|---|---|
1. | LACBLV2XXXX | Latvijas Banka | - | |
2. | LAPBLV2XXXX | Latvijas pasta banka | Rīga | |
3. | LPNSLV21XXX | Latvijas Pasts Vas | - |
Chúng tôi không thể đảm bảo tính chính xác của thông tin.
Ngày nhập dữ liệu: 04/2024
BIC / SWIFT | Tên ngân hàng | Thành phố | Quốc gia | |
---|---|---|---|---|
1. | LACBLV2XXXX | Latvijas Banka | - | |
2. | LAPBLV2XXXX | Latvijas pasta banka | Rīga | |
3. | LPNSLV21XXX | Latvijas Pasts Vas | - |
Chúng tôi không thể đảm bảo tính chính xác của thông tin.
Ngày nhập dữ liệu: 04/2024