Danh sách các ngân hàng được xếp theo tên ngân hàng và thành phố:
10 ngân hàng / mã BIC được tìm kiếm nhiều nhất:
BIC / SWIFT | Tên ngân hàng | Thành phố | Quốc gia | |
---|---|---|---|---|
1. | AGBLLT2XXXX | AB DNB bankas | Vilnius | ![]() |
2. | HABALT22XXX | „Swedbank”, AB | Vilnius | ![]() |
3. | INDULT2XXXX | AB „Citadele” bankas | Vilnius | ![]() |
4. | FIBALT22XXX | AB bankas „FINASTA” | Vilnius | ![]() |
5. | NDEALT2XXXX | Nordea Bank AB Lietuvos skyrius | Vilnius | ![]() |
6. | UNCRLT22XXX | AS UniCredit Bank Lithuania | Vilnius | ![]() |
7. | LIABLT2XXXX | Bank Of Lithuania | - | ![]() |
8. | CBVILT2XXXX | AB SEB bankas | Vilnius | ![]() |
9. | SMPOLT22XXX | Danske Bank A/S Lietuvos filialas | Vilnius | ![]() |
10. | LCKULT22XXX | Lietuvos centrinė kredito unija | Kaunas | ![]() |
Chúng tôi không thể đảm bảo tính chính xác của thông tin.
Ngày nhập dữ liệu: 02/2021