BIC / SWIFT | Tên ngân hàng | Thành phố | Quốc gia | |
---|---|---|---|---|
1. | KRONDK22XXX | Sparekassen Kronjylland | Randers SØ | |
2. | RINGDK22XXX | Ringkjøbing Landbobank, Aktieselskab | Ringkøbing | |
3. | FROSDK21XXX | Frøs Herreds Sparekasse | Rødding | |
4. | RSPKDK21XXX | Rønde Sparekasse | Rønde |
Chúng tôi không thể đảm bảo tính chính xác của thông tin.
Ngày nhập dữ liệu: 03/2024